Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - BAFU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - BAFU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
2Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
4Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
5Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
6Công nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3717.5
7Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3715
8Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3717.5
9Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3716.25
10Công nghệ thực phẩmA00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D0415
11Nông nghiệpA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
12Chăn nuôiA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
13Khoa học cây trồngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
14Bảo vệ thực vậtA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
15Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
16Thú yA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3515
17Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2515
18Quản lý đất đaiA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
2Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
4Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
5Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
6Công nghệ thông tinA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X3720
7Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3718
8Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3720
9Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X3719
10Công nghệ thực phẩmA00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D0418
11Nông nghiệpA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
12Chăn nuôiA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
13Khoa học cây trồngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
14Bảo vệ thực vậtA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
15Quản lý tài nguyên rừngA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
16Thú yA00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D3518
17Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2518
18Quản lý đất đaiA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D2518