Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Kế toánHọc BạA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7140202Chăn nuôiĐT THPTC03; D0126.2
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01
Học BạC03; D0126
Học BạB00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16
7220101Nuôi trồng thủy sảnHọc BạC03; D0118
Học BạB00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00
7220201Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạD0118
Học BạA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7340101Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X02; X03; X26
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7340201Khoa học môi trườngĐT THPTD0115
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Học BạD0118
Học BạB00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16
7340301Khoa học môi trườngV-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7440301Bảo vệ thực vậtĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Học BạB0018
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620105Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
Học BạD0718
Học BạA01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
7620112Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; D01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
7620301Kế toánĐT THPTA0015
ĐT THPTA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
V-SATC00; C01; C02; C03; C04; D01
Kế toán

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 51140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: