Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật | C00; C03; C14; D01 | 24.25 | |||
2 | Luật kinh tế | C00; C03; C14; D01 | 24 | |||
3 | Du lịch | C00; C03; D01; D15 | 24 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; D01; D15 | 24 | |||
5 | Quản trị khách sạn | C00; C03; D01; D15 | 23.5 | |||
6 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; C03; D15; C00 | 23.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật | C00; C03; C14; D01 | 26.2 | |||
2 | Luật kinh tế | C00; C03; C14; D01 | 25.9 | |||
3 | Du lịch | C00; C03; D01; D15 | 25.9 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; D01; D15 | 25.9 | |||
5 | Quản trị khách sạn | C00; C03; D01; D15 | 25.3 | |||
6 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; C03; D15; C00 | 25.3 | |||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 22 |