Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 |
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024: