Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01 | 15 | 16 | ||
2 | Kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
3 | Kinh tế số | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
4 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
5 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
6 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
8 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | |||||
9 | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
10 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 17 | 15 | |
11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
12 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
13 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
14 | Kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
15 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | |||
16 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | |||
17 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | |||
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 17 | 15 | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | |||||
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | |||
21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
22 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01 | 18 | 18 | ||
2 | Kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
3 | Kinh tế số | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
4 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
5 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
6 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
8 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | |||||
9 | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
10 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
12 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
13 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
14 | Kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
15 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | |||
16 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | |||
17 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | |||
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | |||||
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | |||
21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
22 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 |