Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; X02; X03 | 24.88 | |||
2 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.79 | |||
3 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; X70; C03 | 28.33 | |||
4 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.84 | |||
5 | Giáo dục pháp luật | C03 ; C14 ; X01 ; C04 | 27.33 | |||
6 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 27.38 | |||
7 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 26.52 | |||
8 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | 22.7 | |||
9 | Báo chí | C00; D14; C03 | 27.16 | |||
10 | Công tác xã hội | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | 21.35 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01 ; C03 ; C04 ; X02 ; X03 | 28.48 | |||
2 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.18 | |||
3 | Giáo dục Chính trị | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.77 | |||
4 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.39 | |||
5 | Giáo dục pháp luật | C03 ; C14 ; X01 ; C04 | 26.59 | |||
6 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 26.67 | |||
7 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 25.55 | |||
8 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | 27.44 | |||
9 | Báo chí | C00 ; D14 ; C03 | 26.33 | |||
10 | Công tác xã hội | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | 26.63 |