Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
2 | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
3 | Kinh tế chính trị | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
4 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
5 | Thống kê kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
6 | Kinh tế số | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
8 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
9 | Marketing | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 20 | |||
10 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 17 | |||
12 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
13 | Kế toán | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
14 | Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
15 | Kiểm toán | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
16 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
17 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
18 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 | |||
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 18 | |||
20 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | |||
21 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | |||||
2 | Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | |||||
3 | Kinh tế chính trị | |||||
4 | Kinh tế quốc tế | |||||
5 | Thống kê kinh tế | |||||
6 | Kinh tế số | |||||
7 | Quản trị kinh doanh | |||||
8 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | |||||
9 | Marketing | |||||
10 | Kinh doanh thương mại | |||||
11 | Thương mại điện tử | |||||
12 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
13 | Kế toán | |||||
14 | Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | |||||
15 | Kiểm toán | |||||
16 | Quản trị nhân lực | |||||
17 | Hệ thống thông tin quản lý | |||||
18 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | |||||
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
20 | Kinh tế nông nghiệp | |||||
21 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Chương trình tiên tiến) |