Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - HUAF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - HUAF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnA01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0115
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0115
2Khuyến nôngA07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X7415
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X7415
3Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
4Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
5Phát triển nông thônA07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X7415
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X7415
6Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
7Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônA07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X7015
A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X7015
8Lâm nghiệpA00; B00; C03; C04; C14; X01; X0415
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X0415
9Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; C03; C04; C14; X01; X0415
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X0415
10Quản lý đất đaiA01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0115
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnA01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
2Khuyến nôngA07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X7418
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X7418
3Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
4Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
5Phát triển nông thônA07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X7418
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X7418
6Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
7Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônA07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X7018
A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X7018
8Lâm nghiệpA00; B00; C03; C04; C14; X01; X0418
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X0418
9Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; C03; C04; C14; X01; X0418
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X0418
10Quản lý đất đaiA01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118