Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||||
2 | Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 | |||||
3 | Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||||
4 | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||||
5 | Phát triển nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 15 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 15 | |||||
6 | Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | |||||
7 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 15 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 15 | |||||
8 | Lâm nghiệp | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |||
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |||||
9 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |||
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | |||||
10 | Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||||
2 | Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 18 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 18 | |||||
3 | Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
4 | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
5 | Phát triển nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 18 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 18 | |||||
6 | Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
7 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 18 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 | 18 | |||||
8 | Lâm nghiệp | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 18 | |||
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 18 | |||||
9 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 18 | |||
A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 18 | |||||
10 | Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 |