Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 22 | |||
| 2 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 | |||
| 3 | Báo chí | C00; C03; C19; D01; X70 | 19 | |||
| 4 | Truyền thông số | C00; C03; C19; D01; X70 | 20 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Lịch sử | |||||
| 2 | Quản lý văn hóa | |||||
| 3 | Báo chí | |||||
| 4 | Truyền thông số | |||||