Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tiếng Trung Hành chính văn phòng | |||||
2 | Giảng dạy tiếng Trung | |||||
3 | Tiếng Nhật thương mại | |||||
4 | Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản | |||||
5 | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | |||||
6 | Quản trị nhân lực | |||||
7 | Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững | |||||
8 | Kinh doanh số | |||||
9 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | |||||
10 | Khai phá dữ liệu tài chính | |||||
11 | Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính | |||||
12 | Kế toán doanh nghiệp | |||||
13 | Hệ thống nhúng thông minh | |||||
14 | AI và IoT ứng dụng | |||||
15 | Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI | |||||
16 | Công nghệ Truyền thông đa phương tiện | |||||
17 | Quản trị khách sạn | |||||
18 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tiếng Trung Hành chính văn phòng | |||||
2 | Giảng dạy tiếng Trung | |||||
3 | Tiếng Nhật thương mại | |||||
4 | Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản | |||||
5 | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | |||||
6 | Quản trị nhân lực | |||||
7 | Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững | |||||
8 | Kinh doanh số | |||||
9 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | |||||
10 | Khai phá dữ liệu tài chính | |||||
11 | Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính | |||||
12 | Kế toán doanh nghiệp | |||||
13 | Hệ thống nhúng thông minh | |||||
14 | AI và IoT ứng dụng | |||||
15 | Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI | |||||
16 | Công nghệ Truyền thông đa phương tiện | |||||
17 | Quản trị khách sạn | |||||
18 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống |