Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79 | 14 | |||
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79 | 14 | |||
3 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79 | 14 | |||
4 | Quản trị văn phòng | C00; C03; C04; D01 | 14 | 14 | 14 | |
5 | Luật | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | 14 | |||
6 | Luật kinh tế | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | 14 | |||
7 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26 | 14 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79 | 15 | |||
3 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79 | 15 | |||
4 | Quản trị văn phòng | C00; C03; C04; D01 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Luật | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | 15 | |||
6 | Luật kinh tế | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | 15 | |||
7 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26 | 15 |