Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - BETU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - BETU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X7914
2Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X7914
3Quan hệ công chúngC00; C01; C03; C14; D01; D66; X7914
4Quản trị văn phòngC00; C03; C04; D01141414
5LuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8414
6Luật kinh tếA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8414
7Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
8Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X2614

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X7915
2Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X7915
3Quan hệ công chúngC00; C01; C03; C14; D01; D66; X7915
4Quản trị văn phòngC00; C03; C04; D01151515
5LuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8415
6Luật kinh tếA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8415
7Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
8Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X2615