Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210205 | Thanh nhạc | ĐT THPT | N00 | 16 | |
ĐT THPT | D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | N00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | D01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V00 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01; V00 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | ĐT THPT | D01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380109 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | C01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | C01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520141 | Công nghệ ô tô điện | ĐT THPT | C01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01; V00 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
Học Bạ | D01; V00 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
V-SAT | D01; C01; C03; C04; V00 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: