Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | C01; C02; C03; C04 | 25.66 | |||
2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | C01; C02; C03; C04 | 27.2 | |||
3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | C01; C02; C03; C04 | 22.2 | |||
4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | C01; C02; C03; C04 | 23.7 | |||
5 | Luật Kinh Tế | C01; C02; C03; C04 | 25.12 | |||
6 | Luật | C01; C02; C03; C04 | 25.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
5 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.42 | Điểm đã được quy đổi | ||
6 | Luật | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi |