Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15.1 | 15.5 | 15 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
3 | Đông phương học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15.25 | 15 | 15.75 | |
4 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.1 | |||
5 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.25 | |||
6 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
7 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
8 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 15.1 | |||
9 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
10 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
11 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15.1 | |||
12 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
13 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | |||
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 18.6 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.98 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
3 | Đông phương học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 19.11 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
4 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 18.21 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
5 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 17.91 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
6 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.39 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
7 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
8 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 20.43 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
9 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.63 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
10 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.56 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
11 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.3 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
12 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
13 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.12 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.83 | Điểm trung bình lớp 12 |