Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; C01 | 23 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | D01; C01; C04; C03 | 16 | |||
3 | Kế toán | D01; C01; C04; C03 | 16 | |||
4 | Du lịch | D01; C01; C04; C03; X01 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | D01; C01; C04; C03 | 16 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Kế toán | D01; C01; C04; C03 | 16 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Du lịch | D01; C01; C04; C03; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi |