Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Kết Hợp | C00; C03; D14; X70 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; X01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024: