Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7320108Quan hệ công chúng (PR)ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; B00; C05; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D84; X26
Học BạA00; B00; C05; C0818
Học BạC03; C04; D01; D84; X26
Kết HợpA00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7580101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA03; C03; D01; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA03; C03; D01; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810202QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C0818
Học BạC03; C04; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7850205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: