Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng (PR) | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X17; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X17; X26; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X17; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X17; X26; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
7810202 | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: