Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 18 | 20 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | 24 | 24 | |
| A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | 24 | 8 | |||
| A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | 8.2 | 24 | |||
| A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | 8.2 | 8 | |||