Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Quảng Bình

Mã trường: DQB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; C19; C2026.5
ĐT THPTA09; C03; C04; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênA09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; A03; C03; D0115
ĐT THPTD10; X01; X25
Học BạA01; A03; C03; D0116
Học BạD10; X01; X25
Ưu TiênA01; A03; C03; D01; D10; X01; X25
7620101Nông nghiệpĐT THPTB0315
ĐT THPTC01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Học BạB0316
Học BạC01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Ưu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C03; D01; D1515
ĐT THPTC04; D14
Học BạC00; C03; D01; D1516
Học BạC04; D14
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB03; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21
Học BạB03; D0116
Học BạC01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21
Ưu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; C04; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A03; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A03; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: