Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 17.5 | |||
2 | Bất động sản | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
3 | Địa chất học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 | 15 | |||
4 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | |||||
5 | Khí tượng và khí hậu học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
6 | Thuỷ văn học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
7 | Hệ thống thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
8 | Công nghệ thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 16 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
10 | Công nghệ vật liệu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
12 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 20 | |||
13 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
14 | Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
15 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | |||
17 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 15 | |||
18 | Quản lý đất đai | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
19 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 | 15 | |||
20 | Quản lý tài nguyên nước | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | 21.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
2 | Bất động sản | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
3 | Địa chất học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
4 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | |||||
5 | Khí tượng và Khí hậu học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
6 | Thủy văn học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
7 | Hệ thống thông tin | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
8 | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 19.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
C03 | 19.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
10 | Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
12 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | 23.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
C03 | 23.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
13 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
14 | Quản lý đô thị và công trình | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
15 | Kỹ thuật cấp thoát nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
C03 | 19.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
17 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
18 | Quản lý đất đai | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
19 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
20 | Quản lý tài nguyên nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |