Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | CĐ Giáo dục Mầm non | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 23.76 | |||
2 | Giáo dục Mầm non | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 24.33 | |||
3 | Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) | |||||
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04 | 22.75 | |||
5 | Kinh tế | C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 15 | |||
6 | Kinh tế số | |||||
7 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 | 15 | 20 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | CĐ Giáo dục Mầm non | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 23.76 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Giáo dục Mầm non | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 24.33 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) | |||||
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D04 | 22.75 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Kinh tế | C01; C02; C03; C04; C14; D01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Kinh tế số | |||||
7 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 | 15 | 24 | 19 | Điểm đã quy đổi |