Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
Học BạC00; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạC00; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15
Học BạC00; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạC00; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15
‎7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD09; D10; C03; C04; D14; A07
Học BạC00; D01; D1518Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạC00; D01; D1518Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạD09; D10; C03; C04; D14; A07
Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; C03; C04; D14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; C03; C04; D14; A07

Điểm chuẩn 2024: