Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; X01 | 25.08 | |||
2 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | |||||
3 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; X01 | 23.48 | |||
4 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | |||||
5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; X01 | 23.57 | |||
6 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | |||||
7 | Quản lý nhà nước | |||||
8 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; X01 | 23.67 | |||
9 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | |||||
10 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; X01 | 24.6 | |||
11 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | |||||
12 | Ngành Triết học | C03; X01 | 23.61 | |||
13 | Ngành Triết học_100 | |||||
14 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; X01 | 23.46 | |||
15 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | |||||
16 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14 | 34.76 | 36.12 | 26.56 | |
17 | Ngành Lịch sử_100 | |||||
18 | Ngành Kinh tế chính trị | C03; X01 | 24.82 | |||
19 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | |||||
20 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; X01 | 23.68 | |||
21 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | |||||
22 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | |||||
23 | Ngành Xã hội học | C03; X01 | 24.94 | |||
24 | Ngành Xã hội học_100 | |||||
25 | Ngành Quản lý công | C03; X01 | 24 | |||
26 | Ngành Quản lý công_100 | |||||
27 | Ngành Công tác xã hội | C03; X01 | 24.7 | |||
28 | Ngành Công tác xã hội_100 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | 27.33 | |||
2 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; D01; X01; X02 | 26.02 | |||
3 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | 26.09 | |||
4 | Quản lý nhà nước | |||||
5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | 26.17 | |||
6 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | 26.93 | |||
7 | Ngành Triết học | C03; D01; X01; X02 | 26.12 | |||
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | 26 | |||
9 | Lịch sử | C03; D14; X70; X71 | 37.43 | 9.09 | 9.1 | |
10 | Kinh tế chính trị | C03; D01; X01; X02 | 27.11 | |||
11 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 26.18 | |||
12 | Ngành Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | 27.21 | |||
13 | Ngành Quản lý công | C03; D01; X01; X02 | 26.44 | |||
14 | Công tác xã hội | C03; D01; X01; X02 | 27.01 |