Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.51 | 19.97 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |
A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.51 | 23.49 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |||
2 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.74 | 21.02 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |
A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.74 | 22.68 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |||
3 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.21 | 20.81 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |
A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.21 | 25.52 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |||
4 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.57 | 16.36 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |
A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.57 | 23.96 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA |