Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
2 | Quản lý nhà nước | |||||
3 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C03; D01 | 23 | |||
4 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | |||||
5 | Lưu trữ học | C03; D01 | 23 | |||
6 | Lưu trữ học | |||||
7 | Quản trị văn phòng | |||||
8 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | |||||
9 | Luật |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
2 | Quản lý nhà nước | |||||
3 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; X70; X74; D01 | 23 | |||
4 | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | |||||
5 | Lưu trữ học | C00; C03; X70; X74; D01 | 23 | |||
6 | Lưu trữ học | |||||
7 | Quản trị văn phòng | |||||
8 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | |||||
9 | Luật |