Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 28.38 | |||
2 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 28.13 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 27.9 | |||
4 | Văn học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 16 | |||
5 | Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
6 | Chính trị học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 16 | |||
7 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
8 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
9 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
10 | Kế toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
11 | Kiểm toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
12 | Luật | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 18 | |||
13 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
14 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
15 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
16 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
17 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Văn học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 16 | |||
2 | Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
3 | Chính trị học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 16 | |||
4 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
5 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
6 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
7 | Kế toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
8 | Kiểm toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
9 | Luật | C00; C03; C12; C19; D14; X70 | 18 | |||
10 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
11 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
12 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
13 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
14 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 |