Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật hàng hải | |||||
2 | Luật kinh doanh | C03 | 23.29 | |||
3 | Kinh tế vận tải biển | C03 | 23.99 | |||
4 | Kinh tế ngoại thương | C03 | 24.04 | |||
5 | Quản trị kinh doanh | C03 | 22.79 | |||
6 | Quản trị tài chính kế toán | C03 | 22.44 | |||
7 | Logistics và chuỗi cung ứng | C03 | 25.29 | |||
8 | Kinh tế vận tải thủy | C03 | 23.04 | |||
9 | Quản trị tài chính ngân hàng | C03 | 22.29 | |||
10 | Truyền thông Marketing | C03 | 23.44 |