Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 20 | |||
2 | Chính trị học | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
4 | Quản trị thương mại điện tử | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
5 | Quản trị logistics | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
6 | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
7 | Kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
8 | Luật | C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố | 18 | |||
9 | QTDV Du lịch và Lữ hành | B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 |