Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; C14; X01 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01 | ||||
7340101_01 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | ||
7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | ||
7340101_03 | Quản trị logistics | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; X01; X02 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; X01; X02 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; X01(Gố | ||||
7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C14; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; C03; X01; X02 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: