Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | |||||
2 | Giáo dục Mầm non | C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | 26.28 | |||
3 | Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 | 24 | |||
4 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
5 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | 17 | |||
6 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 16 | |||
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
2 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | 19.5 | |||
3 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 19 | |||
4 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | 19 |