Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D01 | 26.58 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.1 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 26.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D01 | 27.08 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01; C03; C04 | ||
Học Bạ | D01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | D01 | 24.65 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 26.63 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01 | 26.36 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.91 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.78 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 24.87 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 24.88 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 24.8 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: