Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 24.25 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 25.33 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D40; X70 | 27.38 | |||
4 | Văn học | C03; C04; D01; D04; D14; D65 | 25.77 | |||
5 | Văn hóa học | C03; C19; D14; D65; X70 | 25.13 | |||
6 | Việt Nam học | C03; C19; D14; D65; X70 | 24.72 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14 | 25.77 | |||
2 | Văn hóa học | C00; C03; C19; D14 | 25.13 | |||
3 | Việt Nam học | C00; C03; C19; D14 | 24.72 |