Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN01 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN02 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN03 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | ĐT THPT | A00; B00; D07; D01 | 19 | |
ĐT THPT | A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN11 | Kinh tế và Quản lý | ĐT THPT | A00; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; C04 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C01; C02; C03; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ | ||||
Kết Hợp | C00; D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20 | ||||
HVN13 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20 | ||||
Kết Hợp | C00; D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20 | ||||
HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN15 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14 | ||||
HVN16 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN18 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.25 | |
ĐT THPT | Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT) | ||
Học Bạ | Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ | ||||
Kết Hợp | A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C01; D01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ |
Mã ngành: HVN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: HVN06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C19; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01; C03; D15; C01; Văn; Toán; Công nghệ; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C01; D01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024: