Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C03; C04; D07; X12; X16 |
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024: