Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | D01 | 19.6 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X02 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; D01 | 17.3 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01; H00 | 16.1 | |
ĐT THPT | A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07 | ||||
Học Bạ | D01; H00 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.3
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024: