Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai

Mã trường: LNS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; X01; X02
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; X01; X02
7340301Kế toánĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; X01; X02
7510605Logistics & quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; X01; X02
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024: