Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61. | ||||
V-SAT | D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61. | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61. | ||||
V-SAT | D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61. | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. |
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; D14; D63; D64; D61.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D05; D06; C03; C14; A00; A01; C00; C19; D14; D63; D64; D61.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024: