Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | 22.1 | 24 | 24.3 | |
2 | Luật | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.2 | |||
3 | Luật kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.25 | |||
4 | Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | 21.75 | 23.4 | 23.4 |