Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D7825.5
2Địa tin họcA00; A01; C02; C03; C04; D01; D1016
3Kỹ thuật mỏA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017
4Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017
5Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; A01; C02; C03; C04; D01; D1020
6Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D1020
7An toàn, Vệ sinh lao độngA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D7826.4
2Địa tin họcA00; A01; C02; C03; C04; D01; D1018.8
3Kỹ thuật mỏA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6
4Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6
5Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; A01; C02; C03; C04; D01; D1022
6Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D1022
7An toàn, Vệ sinh lao độngA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6