Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | 25.5 | |||
| 2 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 16 | |||
| 3 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 4 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 5 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 20 | |||
| 6 | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 20 | |||
| 7 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | 26.4 | |||
| 2 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 18.8 | |||
| 3 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 4 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 5 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 22 | |||
| 6 | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 22 | |||
| 7 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||