Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14 | ||
Học Bạ | D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14 | ||||
7480206 | Địa tin học | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 17.5 | |
ĐT THPT | A01; C02; C03 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | A01; C02; C03 | ||||
7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C02; C03; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C02; C03; C04; D10 | ||||
7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | ĐT THPT | A00 | 18 | |
ĐT THPT | A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00 | 19 | |||
Học Bạ | A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | ||||
7580109 | Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 24.1 | |
ĐT THPT | A01; C02; C03 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | A01; C02; C03 | ||||
7810105 | Du lịch địa chất | ĐT THPT | D01; D10; C04; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A06; C03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; D10; C04; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A07; A06; C03; A04 | ||||
7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B03; C02; C03; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C02; C03; C04; D10 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: