Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; C03; C04; A07 | 18 | |
Học Bạ | V00; C03; C04; A07 | 18 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; C03; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; C03; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18