Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C04; D6318
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Học BạD01; C04; D6318
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; C04; DD218
ĐT THPTC03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
Học BạD01; C04; DD218
Học BạC03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; C04; C0018
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Học BạD01; C04; C0018
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D01; C1918
ĐT THPTC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Học BạC00; D01; C1918
Học BạC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024: