Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật kinh tế | |||||
2 | Luật kinh doanh | |||||
3 | Luật | |||||
4 | Đông Phương học | |||||
5 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | |||
6 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | |||
7 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | |||
8 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật kinh tế | |||||
2 | Luật kinh doanh | |||||
3 | Luật | |||||
4 | Đông Phương học | |||||
5 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | |||
6 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | |||
7 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | |||
8 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 23.33 |