Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Báo chí | C03 | 25.7 | |||
2 | Chính trị học | C03 | 25.86 | |||
3 | Công tác xã hội | C03 | 24.99 | |||
4 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C03 | 25.3 | |||
5 | Đông phương học | C03 | 25.5 | |||
6 | Hán Nôm | C03 | 24.76 | |||
7 | Hàn Quốc học | C03 | 25.33 | |||
8 | Khoa học quản lý | C03 | 24.68 | |||
9 | Lịch sử | C03 | 26.3 | |||
10 | Lưu trữ học | C03 | 25.04 | |||
11 | Ngôn ngữ học | C03 | 25.75 | |||
12 | Nhân học | C03 | 24.8 | |||
13 | Quan hệ công chúng | C03 | 26.45 | |||
14 | Quản lý thông tin | C03 | 24.99 | |||
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C03 | 25.37 | |||
16 | Quản trị khách sạn | C03 | 24.99 | |||
17 | Quản trị văn phòng | C03 | 25.43 | |||
18 | Quốc tế học | C03 | 24 | |||
19 | Tâm lý học | C03 | 26.5 | |||
20 | Thông tin - Thư viện | C03 | 24.41 | |||
21 | Tôn giáo học | C03 | 24 | |||
22 | Triết học | C03 | 24.89 | |||
23 | Văn hóa học | C03 | 25.22 | |||
24 | Văn học | C03 | 25.5 | |||
25 | Việt Nam học | C03 | 24.62 |