Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 23.28 | Nhóm 3 | ||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 24.65 | Nhóm 3 | ||
| 3 | Sư phạm Lịch sử | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 25.83 | Nhóm 3 | ||
| 4 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 24.87 | Nhóm 3 | ||
| 5 | Văn học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 23.04 | Nhóm 3 | ||
| 6 | Việt Nam học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 20.75 | Nhóm 3 | ||