Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 24 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 24 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
Học Bạ | A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL HN | A00; A09; C01; C03; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A09; C01; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A09; C01; C03; C14; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||
Học Bạ | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGTD BK | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D15; D66; D71 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66; D71 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D15; D66; D71 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
ĐGTD BK | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D15; D66; D71; C03; C04 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C01; C02; C03; C14; C04 | ||
Học Bạ | D01; C01; C02; C03; C14; C04 | ||||
ĐGNL HN | D01; C01; C02; C03; C14; C04 | ||||
ĐGTD BK | D01; C01; C02; C03; C14; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C14; C04 |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04
Điểm chuẩn 2024: