Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại học Sao Đỏ

Mã trường: SDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; C01; D0119
ĐT THPTA09; C03; C14
Học BạA00; C01; D0124Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; C01; D0124Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạA09; C03; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C03; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C03; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C03; C14; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D15; D66; D71; C03; C04
Học BạD01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D15; D66; D7118
ĐT THPTC03; C04
Học BạD01; D15; D66; D7118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạD01; D15; D66; D7120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
7380101LuậtĐT THPTD01; C01; C02; C03; C14; C04
Học BạD01; C01; C02; C03; C14; C04
ĐGNL HND01; C01; C02; C03; C14; C04
ĐGTD BKD01; C01; C02; C03; C14; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C14; C04
Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024: