Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |||
C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |||||
2 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 28.83 | 28.58 | |
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 28.83 | 28.58 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | |||
A07; C00; C03; D14 | 28.03 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi | ||
C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi | ||||
2 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 29.44 | 28.7 | Điểm đã quy đổi |
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 29.44 | 28.7 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi | ||
A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |