Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcC0322.7725.2723.28
2Sư phạm Ngữ vănC0329.06
3Sư phạm Lịch sửC0329.95
4Ngôn ngữ Trung QuốcC0325.78
5Quản lý văn hóaC0325.67
6Tâm lý học giáo dụcC0326.58
7Địa lý họcC0327.66
8Việt Nam họcC0326.04
9Truyền thông đa phương tiệnC0326.55
10Quản lý côngC0318.39
11LuậtC0325.79

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu học D01; C01; C03; C04; B0327.8627.528.3
2Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X7428.94
3Sư phạm Lịch sử C00; A07; C03; C19; D09; D14; X7029.28
4Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D1527.86
5Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X7427.82
6Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7428.14
7Địa lý học C00; A07; C03; C04; C20; D15; X7428.48
8Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7427.95
9Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X7828.13
10Quản lý công A00; A01; C03; C14; D01; X0125.87
11Luật C00; A00; C03; C04; C14; D01; X0127.87