Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại học Thành Đô

Mã trường: TDD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C0017
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; C03; C00
7340301Kế toánĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTC03; C00
Học BạA00; A01; C03; C00
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C0017
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; C03; C00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C0017
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; C03; C00
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: