Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 3 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 4 | Luật | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 3 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 4 | Luật | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 18 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 18 | |||