Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: