Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0128.12
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạD01; C01; C03; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C03; C04
7140208Giáo dục Quốc phòng -An ninhĐT THPTC00; C1926.5
ĐT THPTC03; C12
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; C12
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C1918
ĐT THPTC03; D14
Học BạC00; C1921
Học BạC03; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C19; D14
Học BạC0021
Học BạC03; C19; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)ĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
7380101LuậtĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C19; D14
Học BạC0022
Học BạC03; C19; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
7580101Kiến trúcĐT THPTV01; D01; C01; C03; C04
Học BạV01; D01; C01; C03; C04
ĐGNL SPHNV01; D01; C01; C03; C04
Kết HợpV01; D01; C01; C03; C04
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB04; C03; C14
Học BạB04; B00; C03; C14; D01
ĐGNL SPHNB04; B00; C03; C14; D01
7620109Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
Ưu TiênB00; B08; C02; C03; C14; D02
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
7640101Thú yĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB04; C03; C14
Học BạB00; D0121
Học BạB04; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B04; C03; C14; D01
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA09; C03; C14
Học BạA00; D0121
Học BạA09; C03; C14
ĐGNL SPHNA00; A09; C03; C14; D01
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.12

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; C12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 21

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: