Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 | ||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | ĐT THPT | C00; C19 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C12 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; C12 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19 | 18 | |
ĐT THPT | C03; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 21 | |||
Học Bạ | C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V01; D01; C01; C03; C04 | ||
Học Bạ | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | B04; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: