Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04 | 25.56 | |||
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C03; C12 | 26.4 | |||
3 | Quản lý văn hoá | C00; C03; C19; D14 | 18 | |||
4 | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 21 | |||
5 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C19; D14 | 21 | |||
6 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00; C03; C19; D14 | 22 | |||
7 | Luật | C00; C03; C19; D14 | 21.5 | Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm | ||
8 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01 | 18 | |||
9 | Chăn nuôi | B00; B04; C03; C14; D01 | 16 | |||
10 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | |||
11 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | |||
12 | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 17 | |||
13 | Công tác xã hội | C00; C03; C19; D14 | 19 | |||
14 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A09; C03; C14; D01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý văn hoá | C00; C03; C19; D14 | 21 | |||
2 | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 24 | |||
3 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C19; D14 | 24 | |||
4 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00; C03; C19; D14 | 25 | |||
5 | Luật | C00; C03; C19; D14 | 24.5 | Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm | ||
6 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; V01 | 21 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7 | Chăn nuôi | B00; B04; C03; C14; D01 | 19 | |||
8 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | |||
9 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | |||
10 | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 20 | |||
11 | Công tác xã hội | C00; C03; C19; D14 | 22 | |||
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A09; C03; C14; D01 | 19 |