Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - VinhUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - VinhUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C0425.56
2Giáo dục Quốc phòng - An ninhC03; C1226.4
3Quản lý văn hoáC00; C03; C19; D1418
4Chính trị họcC00; C03; C19; D1421
5Quản lý nhà nướcC00; C03; C19; D1421
6Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)C00; C03; C19; D1422
7LuậtC00; C03; C19; D1421.5Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm
8Kiến trúcC01; C03; C04; D0118
9Chăn nuôiB00; B04; C03; C14; D0116
10Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vậtB00; B08; C02; C03; C14; D0116
11Khoa học cây trồngB00; B08; C02; C03; C14; D0116
12Thú yB00; B04; C03; C14; D0117
13Công tác xã hộiC00; C03; C19; D1419
14Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A09; C03; C14; D0116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý văn hoáC00; C03; C19; D1421
2Chính trị họcC00; C03; C19; D1424
3Quản lý nhà nướcC00; C03; C19; D1424
4Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)C00; C03; C19; D1425
5LuậtC00; C03; C19; D1424.5Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm
6Kiến trúcC01; C03; C04; D01; V0121Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7Chăn nuôiB00; B04; C03; C14; D0119
8Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vậtB00; B08; C02; C03; C14; D0119
9Khoa học cây trồngB00; B08; C02; C03; C14; D0119
10Thú yB00; B04; C03; C14; D0120
11Công tác xã hộiC00; C03; C19; D1422
12Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A09; C03; C14; D0119