Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Hải Phòng

Mã trường: THP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202_01Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA01; C01; C02; C03; C04; D01
7140217_01Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310101_02Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_03Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_04Logistics và vận tải đa phương thứcĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_20Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_01Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_02Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_20Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340115_01Marketing sốĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340122_01Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7380101_01LuậtĐT THPTA00; C00; C03; C04; D01; X01
Học BạA00; C00; C03; C04; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; C00; C03; C04; D01
7760101_01Công tác xã hộiĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_01Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_02Quản trị lữ hành, khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_03Hướng dẫn du lịchĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: