Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202_01 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A01; C01; C02; C03; C04; D01 | ||
7140217_01 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
7310101_02 | Kinh tế ngoại thương | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7310101_03 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7310101_04 | Logistics và vận tải đa phương thức | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7310101_20 | Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7340101_01 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7340101_02 | Quản trị tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7340101_20 | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7340115_01 | Marketing số | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7340122_01 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | ||||
7380101_01 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C03; C04; D01; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
7760101_01 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_01 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_02 | Quản trị lữ hành, khách sạn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_03 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7140202_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_02
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_03
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_04
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_20
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_20
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_20
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_20
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: