Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A01; C01; C02; C03; C04; D01 | 24.5 | |||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 26 | |||
3 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22.5 | |||
4 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | |||
5 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23 | |||
6 | Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23.5 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | |||
8 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | |||
9 | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 20.25 | |||
10 | Marketing số | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | |||
11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | |||
12 | Luật | A00; C00; C03; C04; D01; X01 | 24.5 | |||
13 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22 | |||
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 24 | |||
15 | Quản trị lữ hành, khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 23.5 | |||
16 | Hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
6 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
7 | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
8 | Marketing số | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
9 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
10 | Luật | A00; C00; C03; C04; D01; D07 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
11 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
13 | Quản trị lữ hành, khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
14 | Hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi |