Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | A00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D01 | 22.45 | |||
2 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D01 | 24.4 | |||
3 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | C00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D01 | 20.6 | |||
4 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 19.2 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; X21; C03; C04; D01 | 15 | |||
6 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | A00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D01 | 26.08 | |||
2 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D01 | 28.11 | |||
3 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | C00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D01 | 24.21 | |||
4 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 22.75 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; X21; C03; C04; D01 | 19.8 | |||
6 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 21.7 |