Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý TDTT | B03; C01; C03; C04; X01; X04; X03 | 21.5 | |||
2 | Huấn luyện thể thao | B03; C01; C03; C04; X01; X04; X03 | 23.93 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý TDTT | B03; C01; C03; C04; X01; X04; X03 | 22.1 | |||
2 | Huấn luyện thể thao | B03; C01; C03; C04; X01; X04; X03 | 24.69 |