Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Giáo dục tiểu học | |||||
2 | ĐH Văn hóa học | C04; D01; C00; C03; X01; X74; X70; C01; C02; C05 | 15 | |||
3 | ĐH Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |||
4 | ĐH Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |||
5 | ĐH Tài chính ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |||
6 | ĐH Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |||
7 | ĐH Luật | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 18 | Điểm môn Toán hoặc môn Văn hoặc Toán và Văn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
8 | ĐH Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Giáo dục tiểu học | |||||
2 | ĐH Văn hóa học | C04; D01; C00; C03; X01; X74; X70; C01; C02; C05 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | ĐH Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | ĐH Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
5 | ĐH Tài chính ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
6 | ĐH Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi | ||
7 | ĐH Luật | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
8 | ĐH Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 15 | Điểm đã được quy đổi |