Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |||
7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 25.21 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 27.7 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 25.07 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.07