Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27.04 | 26.4 | 24.7 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.89 | 25.21 | 23.25 | |
| 3 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 26.75 | |||
| 4 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | |||
| 5 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | |||
| 6 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | |||
| 7 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.17 | 23.25 | ||
| 8 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | |||
| 9 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | |||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | |||
| 11 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | |||
| 12 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | |||
| 13 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.03 | 28.44 | 27 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.26 | 27.7 | 25.55 | |
| 3 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 27.83 | |||
| 4 | Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 24.57 | |||
| 5 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | |||
| 6 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | |||
| 7 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 26.78 | 25.07 | ||
| 8 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | |||
| 9 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | |||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | |||
| 11 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | |||
| 12 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | |||
| 13 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | |||