Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | ||
Học Bạ | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; A07; D14; D15; C03; C04 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C03; C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C03; C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: