Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 25.97 | |||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 26.41 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | 25.91 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 27.97 | |||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 28.41 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | 27.91 |