Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416
2Kinh tế sốA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416.7
3Quản trị kinh doanhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416
4MarketingA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416
5Tài chính - Ngân hàngA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416.1
6Công nghệ tài chínhA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8418.4
7Khoa học máy tínhA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.6
8Công nghệ thông tinA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.1
9Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.3
10Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416
12Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416
13Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D8416.1